Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gully
US
UK
noun
We rode along in the gully so as not to be seen
gulley
channel
river-bed
watercourse
gorge
ravine
canyon
notch
cut
pass
defile
valley
corridor
wadi
Brit
gill
or
ghyll
W
US
arroyo
US
and
Canadian
gulch