Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
valley
/'væli/
US
UK
Danh từ
thung lũng
lưu vực (của một con sông)
the
Nile
valley
lưu vực sông Nil
* Các từ tương tự:
valleyed