Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gully
/'gʌli/
US
UK
Danh từ
khe nước, rãnh, máng, mương
* Các từ tương tự:
gully-drain
,
gully-hole