Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glue
/glu:/
US
UK
Danh từ
keo, hồ
Động từ
glue A [to (onto) B] ; glue A and B [together]
dán bằng keo (hồ)
glue
wood
onto
(
to
)
metal
dán gỗ vào kim loại
glue
two
pieces
of
wood
together
gắn hai miếng gỗ vào nhau
glued to something
dán vào (nghĩa bóng)
he's
glued
to
the
television
mắt nó cứ dán vào màn truyền hình
* Các từ tương tự:
glue sniffing
,
glue-pot
,
glued
,
glueing
,
gluey
,
glueynis