Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glue
US
UK
noun
You need a specialist glue to mend a break like that
cement
adhesive
mucilage
gum
paste
verb
Let's glue this picture into the album
cement
paste
stick
affix
fix
seal