Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fraught
/frɔ:t/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ) (+ with)
đầy
fraught
with
danger
đầy nguy hiểm
a
silence
fraught
with
meaning
sự im lặng đầy ý nghĩa
(khẩu ngữ) lo âu
there's
no
need
to
look
so
fraught
không cần phải tỏ ra lo âu đến thế