Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frantic
/'fræηtik/
US
UK
Tính từ
cuống cuồng; điên cuồng
the
child's
parents
were
frantic
when
she
did
not
return
home
on
time
bố mẹ em bé cuống cuồng khi em không về nhà đúng giờ
frantic
with
anger
điên lên vì giận
frantic
activity
hoạt động điên cuồng
* Các từ tương tự:
frantically