Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foster
/'fɒstə[r]/
/'fə:stər/
US
UK
Động từ
khuyến khích, cổ vũ
foster
the
growth
of
local
industries
khuyến khích sự phát triển của công nghiệp địa phương
nhận nuôi (con của người khác)
we
fostered
the
little
girl
for
several
months
while
her
mother
was
in
hospital
chúng tôi nhận nuôi em bé trong nhiều tháng trong khi mẹ cháu nằm bệnh viện
* Các từ tương tự:
Foster Seeley detector
,
foster-
,
foster-brother
,
foster-child
,
foster-dam
,
foster-daughter
,
foster-father
,
foster-home
,
foster-mother