Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
firing
/'faiəriη/
US
UK
Danh từ
sự bắn
there
was
continuous
firing
to
our
left
có súng bắn liên tục vào bên trái của chúng tôi
sự nung (đồ gốm)
* Các từ tương tự:
firing line
,
firing voltage
,
firing-ground
,
firing-line
,
firing-party
,
firing-pin
,
firing-squad
,
firing-step