Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
firing line
/'faiəriη lain/
US
UK
Danh từ
chiến tuyến, tuyến lửa
be in the firing line
chịu sự phê bình khiển trách do trách nhiệm hoặc cương vị của mình
she'll
have
to
be
careful
now
–
she's
directly
in
the
firing-line
of
the
new
director
chị ta bây giờ phải thận trọng vì chịu sự phê bình trực tiếp của ông giám đốc mới
* Các từ tương tự:
firing-line