Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ferry
/'feri/
US
UK
Danh từ
phà
you
can
cross
the
river
by
ferry
anh ta có thể đi phà qua sông
bến phà
we
waited
at
the
ferry
for
two
hours
chúng tôi đã đợi hai tiếng ở bến phà
Động từ
(ferried)
chở [như là] bằng phà
the
boatman
ferried
them
across
the
river
người chèo thuyền chở họ qua sông
every
day
I
ferry
the
children
to
and
from
school
in
my
car
mỗi ngày tôi chở tụi trẻ đến trường và từ trường về nhà bằng chiếc xe hơi của tôi
* Các từ tương tự:
ferry pilot
,
ferry-boat
,
ferry-bridge
,
ferry-master
,
ferry-railroad
,
ferry-steam
,
ferryboat
,
ferryman