Danh từ
    
    bữa tiệc
    
    ngày lễ hội
    
    
    
    lễ hội Thiên Chúa giáng sinh
    
    (nghĩa bóng) tập họp phong phú, rừng
    
    
    
    một rừng màu sắc
    
    Động từ
    
    tiệc tùng
    
    
    
    họ tổ chức lễ kỷ niệm bằng cách tiệc tùng suốt ngày
    
    đãi tiệc
    
    
    
    họ đãi khách những món cao lương mỹ vị
    
    feast one's eyes [on somebody (something)]
    
    thích thú ngắm nhìn
    
    
    
    nàng thích thú ngắm nhìn cảnh đẹp của thung lũng