Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expression
/ik'spre∫n/
US
UK
Danh từ
sự bày tỏ, sự biểu lộ
to
give
expression
to
one's
feelings
biểu lộ tình cảm của mình
read
with
expression
đọc diễn cảm
nét; vẻ (mặt…)
a
happy
expression
vẻ mặt hân hoan
sự biểu cảm
recite
a
poem
with
expression
ngâm một bài thơ với nhiều biểu cảm
từ, từ ngữ; cách nói
"
stop
talking
"
is
not
a
polite
expression
"câm miệng đi" không phải là một cách nói lịch sự
(toán học) biểu thức
* Các từ tương tự:
expressional
,
expressionism
,
expressionist
,
expressionistic
,
expressionistically
,
expressionless