Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
erode
/i'rəʊd/
US
UK
Động từ
ăn mòn, xói mòn
metals
are
eroded
by
acids
kim loại bị axít ăn mòn
the
sea
has
eroded
the
cliff
face
over
the
years
biển đã xói mòn bề mặt của vách đá qua năm tháng
the
rights
of
the
individual
are
being
steadily
eroded
(nghĩa bóng) quyền cá nhân đang dần dần bị xói mòn
* Các từ tương tự:
eroded
,
erodent