Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
entrust
/in'trʌst/
US
UK
Động từ
giao phó
entrust
an
assistant
with
a
task
; entrust
the
task
to
an
assistant
giao nhiệm vụ cho trợ lý
he
entrusted
his
children
to
me
(
to
my
care
)
for
the
day
anh ta giao phó con cái anh cho tôi chăm sóc trong ngày
* Các từ tương tự:
entrustment