Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enlarge
/in'lɒ:dʒ/
US
UK
Động từ
mở rộng; rộng ra
I
want
to
enlarge
the
lawn
tôi muốn mở rộng bồn cỏ ra
phóng to (ảnh)
(+ on) nói chi tiết thêm
can
you
enlarge
on
what
has
already
been
said
?
anh có thể nói chi tiết thêm về những gì đã nói không?
* Các từ tương tự:
enlarged
,
enlargement
,
enlarger