Tính từ
mắc bận, bận việc
thứ ba tôi không thể đến dự cơm tối được, tôi bận việc khác
(từ Anh) (từ Mỹ busy) đang bận (đường dây điện thoại)
xin lỗi số máy đó đang bận
có người, bận (phòng vệ sinh); đã dành sẵn (chỗ ngồi)
engaged to somebody
đã đính hôn, đã hứa hôn với ai
họ đã hứa hôn với nhau
một cặp đã đính hôn