Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
effrontery
/'ifrʌntəri/
US
UK
Danh từ
sự trâng tráo
he
had
the
effrontery
to
say
I
was
lying
nó trâng tráo nói tôi đã nói dối
(thường số nhiều) điều trâng tráo
everyone
is
tired
of
their
blatant
effronteries
mọi người đều chán ngấy những điều trâng tráo rành rành của nó