Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blatant
/'bleitnt/
US
UK
Tính từ
rành rành; trắng trợn
a
blatant
lie
lời nói dối rành rành
blatant
insolence
sự láo xược trắng trợn
* Các từ tương tự:
blatantly