Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drowsy
US
UK
adjective
We all felt a bit drowsy after that big dinner
sleepy
heavy-lidded
groggy
somnolent
dozy
oscitant
nodding
yawning
torpid
sluggish
tired
weary
listless
lethargic
lazy