Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
somnolent
/'sɒmnələnt/
US
UK
Tính từ
buồn ngủ, ngủ gật
feeling
rather
somnolent
after
a
large
lunch
cảm thấy buồn ngủ sau một bữa trưa ăn nhiều
gây buồn ngủ, như ru ngủ
the
noise
of
the
stream
had
a
pleasantly
somnolent
effect
tiếng suối chảy có tác dụng ru ngủ thật dễ chịu
* Các từ tương tự:
somnolently