Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
listless
/'listləs/
US
UK
Tính từ
bơ phờ
heat
makes
some
people
listless
nóng nực làm cho một số người bơ phờ
* Các từ tương tự:
listlessly
,
listlessness