Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drowsy
/'draʊzi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
ngủ lơ mơ; buồn ngủ
I'd
just
woken
up
and
was
still
drowsy
tôi vừa thức dậy và vẫn còn buồn ngủ
this
drug
can
make
you
drowsy
thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ
làm cho buồn ngủ
drowsy
summer
weather
thời tiết mùa hè làm cho buồn ngủ
* Các từ tương tự:
drowsy-head