Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dole
/dəʊl/
US
UK
Động từ
dole something out
phân phát (thực phẩm, tiền)
I
doled
out
food
to
all
the
children
tôi phân phát thực phẩm cho mọi đứa trẻ
Danh từ
the dole
(số ít)(từ Anh, khẩu ngữ)
trợ cấp thất nghiệp
be
(
go
)
on
the
dole
đăng ký lĩnh (lãnh) tiền trợ cấp thất nhiệp
* Các từ tương tự:
doleful
,
dolefully
,
dolefulness
,
dolerite
,
dolesman