Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dive
US
UK
verb
The submarine dived at once
plunge
nosedive
sound
descend
dip
submerge
go
under
sink
jump
leap
duck
swoop
plummet
noun
The plane went into a dive
plunge
nosedive
He met the woman in a dive in Limehouse
bar
saloon
nightclub
bistro
club
Colloq
nightspot
Slang
joint
US
dump
honky-tonk
juke-joint
* Các từ tương tự:
diverge
,
divergent
,
divers
,
diverse
,
diversify
,
diversion
,
diversity
,
divert
,
divest