Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dither
/'diðə[r]/
US
UK
Động từ
(+ about)
chần chừ
stop
dithering
about
which
film
you
want
to
see
or
you'll
miss
them
both
thôi đừng chần chừ chọn phim nào nên xem nữa, nếu không lỡ cả hai phim cho mà xem
Danh từ
sự chần chừ
all of a dither
(khẩu ngữ)
lúng túng chần chừ
have
the
dithers
lưỡng lự chần chừ
* Các từ tương tự:
dithering
,
dithery