Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distrust
/dis'trʌst/
US
UK
Danh từ
sự thiếu tin cậy, sự nghi kỵ
negotiations
between
unions
and
management
are
made
more
difficult
by
mutual
distrust
thương lượng giữa các nghiệp đoàn và ban quản trị gặp nhiều khó khăn hơn do hai bên nghi kỵ lẫn nhau
Động từ
thiếu tin cậy, nghi kỵ
he's
so
suspicious
he
would
distrust
his
own
mother
nó nghi kỵ đến nỗi không tin cả mẹ nó
* Các từ tương tự:
distrustful
,
distrustfully