Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mutual
/'mju:t∫ʊəl/
US
UK
Tính từ
lẫn nhau, qua lại, hỗ tương
mutual
affection
tình yêu thương lẫn nhau
we
are
mutual
friends
chúng tôi là bạn của nhau
our
mutual
friend
người bạn chung của chúng tôi
a mutual admiration society
(xấu) sự tâng bốc lẫn nhau
* Các từ tương tự:
mutual insurance company
,
mutual-aid team
,
mutualise
,
mutualism
,
mutuality
,
mutualize
,
mutually
,
Mutually exclusive
,
Mutually exclusive projects