Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disfigure
/dis'figə[r]/
/dis'fijə[r]/
US
UK
Động từ
làm biến dạng, làm xấu xí đi
the
accident
disfigured
him
for
life
tai nạn đã làm biến dạng mặt mày anh ta suốt đời
a
landscape
disfigured
by
a
power
station
một phong cảnh bị một nhà máy điện làm xấu xí đi
* Các từ tương tự:
disfigurement