Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dignify
/'dignifai/
US
UK
Động từ
(dignified)
làm cho có vẻ đàng hoàng, làm cho trang nghiêm
a
ceremony
dignified
by
the
presence
of
the
ambassador
một buổi lễ trang nghiêm hẳn lên do sự có mặt của vị đại sứ
tôn lên, đề cao
don't
try
on
your
face
by
calling
them
a
beard
!
đừng có cố tôn mấy sợi râu trên mặt anh lên bằng cách gọi đó là một bộ râu!