Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deny
/di'nai/
US
UK
Động từ
(denied)
phủ nhận
deny
the
truth
phủ nhận sự thật
deny
an
accusation
phủ nhận lời buộc tội
từ chối, khước từ
he
gave
to
his
friends
what
he
denied
to
his
family
anh ta cho bạn bè những gì mà anh đã từ chối không cho gia đình anh
chối, không nhận
he
denied
any
knowledge
of
their
plans
anh ta chối là không biết gì về kế họach của họ
deny
one's
signature
chối không nhận chữ ký của mình