Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decorate
/'dekəreit/
US
UK
Động từ
trang hoàng, trang trí
decorate
a
Christmas
tree
with
coloured
lights
trang hoàng cây Noen bằng đèn màu
tặng thưởng; gắn huy chương
several
soldiers
were
decorated
for
bravery
nhiều binh sĩ đã được gắn huy chương vì lòng dũng cảm