Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
darling
/'dɑ:liη/
US
UK
Danh từ
người yêu quý; vật rất được ưa thích
she's
a
little
darling!
Cô ta là một cô bé đáng yêu quý
cưng, em yêu
my
darling !
how
sweet
of
you
to
come
cưng của anh! Em đến thật là đáng yêu quá!
Tính từ
yêu quý
(khẩu ngữ) đáng yêu
what
a
darling
little
room
!
Gian phòng nhỏ đáng yêu làm sao!
* Các từ tương tự:
Darlington amplifier
,
Darlington configuration
,
Darlington connection
,
Darlington emitter follower
,
Darlington pair
,
Darlington stage
,
Darlington(-connected) transistors