Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cupboard
/'kʌpbəd/
US
UK
tủ búp phê, tủ
kitchen
cupboard
cái chạn
they
ask
for
more
fund
but
the
cupboard
is
bare
họ đề nghị thêm tiền, nhưng tủ hiện nay trống rỗng
cupboard love
tình cảm vờ vịt (của trẻ em, nhằm vòi cái gì đó)
it's
only
cupboard
love
,
she
wants
some
sweets
đó chỉ là tình cảm vờ vịt, nó muốn mấy cái kẹo đấy
a skeleton in the cupboard
xem
skeleton