Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cross-examine
/,krɒsig'zæmin/
/,krɔ:sigzæmin/
US
UK
Động từ
(luật học) thẩm vấn
chất vấn
whenever
he
comes
in
late
his
wife
cross-examine
him
about
where
he's
spent
the
evening
mỗi lần ông ta về nhà muộn, bà vợ ông chất vấn ông đã ở đâu cả buổi tối
* Các từ tương tự:
cross-examiner