countenance
/'kaʊntənəns/
Danh từ
sắc mặt, vẻ mặt
đổi sắc mặt
sự ủng hộ, sự tán thành
tôi sẽ không tán thành một kế họach như thế
keep one's countenance
giữ vẻ mặt bình thản
put stare/somebody out of countenance
(cũ)
nhìn ai chòng chọc làm cho họ bối rối
Động từ
ủng hộ, tán thành
họ sẽ không bao giờ tán thành lối nói dối