Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
correction
/kə'rek∫n/
US
UK
Danh từ
sự sửa; chỗ sửa
a
written
exercise
with
corrections
in
red
ink
bài tập có những chỗ sửa bằng mực đỏ
sự trừng trị
the
correction
of
young
delinquents
sự trừng phạt những người thanh niên phạm tội
a
house
of
correction
nhà trừng giới
* Các từ tương tự:
correction factor
,
correction signal
,
correctional