Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ink
/iŋk/
US
UK
Danh từ
mực
written
in
ink
viết bằng mực
a
pen-and-ink
drawing
bức vẽ bằng [bút và] mực
cuttlefish
ink
chất mực của cá mực
Động từ
bôi mực vào (trục lăn của máy in)
ink something
tô nét mực lên (một chữ viết, một bức vẽ bằng bút chì)
* Các từ tương tự:
ink-bag
,
ink-bottle
,
ink-horn
,
ink-horn term
,
ink-pad
,
ink-pot
,
ink-well
,
ink-wood
,
inkberry