construction
/kən'strʌk∫n/
Danh từ
sự xây dựng; cách xây dựng
đường sắt mới hiện vẫn còn đang xây dựng
bức tường được xây dựng rất vững chắc
vật được xây dựng; tòa nhà
một công trình có hình dạng đặc biệt
cách đặt câu
nghĩa, ý nghĩa (câu nói…)
Anh hiểu ý nghĩa việc làm của anh ta như thế nào?