Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
consistent
/kən'sistənt/
US
UK
Tính từ
kiên định, trước sau như một
you're
not
very
consistent:
first
you
condemn
me
,
then
you
praise
me
anh thật trước sau không như một, ban đầu anh lên án tôi, sau lại khen tôi
(+ with) phù hợp
what
you
say
now
is
not
consistent
with
what
you
said
last
week
điều anh nói hôm nay không phù hợp với những gì anh nói tuần trước
* Các từ tương tự:
consistently