Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
consist
/kən'sist/
US
UK
Động từ
(không dùng ở thì tiếp diễn)
(+ of) gồm có
the
committee
consists
of
ten
members
ủy ban gồm có mười người
(+ in) cốt ở, ở chỗ
the
beauty
of
Venice
consists
largely
in
the
style
of
its
ancient
buildings
cái đẹp của thành Venice phần lớn là ở kiểu dáng các tòa nhà cổ trong thành
* Các từ tương tự:
consist (of)
,
consistence
,
consistency
,
consistent
,
consistently
,
consistnet
,
consistorial
,
consistory