Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conflict
/kən'flikt/
US
UK
Danh từ
cuộc xung đột
a
long
and
bitter
conflict
between
employers
and
workers
cuộc xung đột gay gắt dài ngày giữa chủ và thợ
sự mâu thuẫn, sự đối lập
your
statement
is
in
conflict
with
the
rest
of
evidence
tuyên bố của anh mâu thuẫn với các chứng cứ còn lại
Động từ
xung đột
A
conflicts
with
B
;
A
and
B
conflict
A xung đột với B
mâu thuẫn, đối lập
the
statement
of
the
two
witnesses
conflict
lời khai của hai nhân chứng mâu thuẫn với nhau
* Các từ tương tự:
conflict resolution
,
conflict-free
,
conflict-free access
,
conflicting
,
conflicting instruction
,
confliction
,
conflictive
,
conflictual