Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cobble
/'kɒbl/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác cobble-stone)
đá cuội (xưa dùng để rải đường)
Động từ
rải đá cuội
cobbled
street
đường phố rải đá cuội
Động từ
(ít dùng) vá, chữa (giày)
(+ together) ghép vội với nhau; làm vội
the
student
cobbled
together
an
essay
in
half
an
hour
anh sinh viên làm vội bài luận trong nửa tiếng đồng hồ
* Các từ tương tự:
cobble-stone
,
cobbler
,
cobblers