Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
circulation
/,sɜ:kjʊ'lei∫n/
US
UK
Danh từ
sự tuần hòan [máu]
have
[
a
]
good
circulation
có máu tuần hoàn tốt
sự lan truyền
the
circulation
of
rumours
sự lan truyền tin đồn
sự lưu hành
police
say
a
number
of
forged
banknotes
are
in
circulation
cảnh sát nói một số giấy bạc giả đang lưu hành
lượng phát hành
a
newspaper
with
a
[
daily
] circulation
of
more
than
a
million
một tờ báo phát hành mỗi ngày hơn một triệu bản