Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chaste
/ˈʧeɪst/
US
UK
adjective
chaster; -est
[also more ~; most ~]
old-fashioned :not having sex
a
chaste
young
woman
morally pure or decent :not sinful
a
chaste
kiss
on
the
cheek
simple or plain
a
chaste
design
* Các từ tương tự:
chasten