Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cave
/keiv/
US
UK
Danh từ
hang, động
Động từ
(thường go caving)
đi thám hiểm hang động (coi như một môn thể thao)
cave in
sập, sụp
the
roof
of
the
tunnel
caved
in
[
on
the
workmen
]
mái đường hầm sập [đè lên công nhân]
all
opposition
to
the
scheme
has
caved
in
mọi sự chống đối kế họach đã sụp đổ
* Các từ tương tự:
cave-dweller
,
cave-in
,
cave-man
,
caveat
,
caveman
,
cavendish
,
caver
,
cavern
,
cavernicolous