Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
casualty
/'kæʒʊəlti/
US
UK
Danh từ
người thương vong; nạn nhân
heavy
casualties
were
reported
in
the
fighting
số thương vong trong trận đánh đã được báo cáo là nặng nề
Mr
Jones
was
the
first
casualty
of
the
firm's
cut-backs
Ông Jones là nạn nhân đầu tiên của cuộc cắt giảm nhân sự ở hãng ông ta làm
vật bị hủy hoại
the
cottage
was
a
casualty
of
the
forest
fire
ngôi nhà tranh ấy đã bị hủy hoại trong đám cháy rừng
* Các từ tương tự:
casualty department
,
casualty list
,
casualty ward