Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cottage
/'kɒtidʒ/
US
UK
Danh từ
nhà tranh, túp lều
* Các từ tương tự:
cottage cheese
,
cottage hospital
,
cottage industry
,
cottage loaf
,
cottage pie
,
cottager
,
cottagey