Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cottage
/ˈkɑːtɪʤ/
US
UK
noun
plural -tages
[count] :a small house especially in the country
We
rented
a
cottage
for
the
weekend
.
She
owns
a
cottage
at
the
beach
.
* Các từ tương tự:
cottage cheese
,
cottage hospital
,
cottage industry
,
cottager