Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beach
/bi:t∫/
US
UK
Danh từ
bãi cát (ở bờ hồ, bờ biển, lộ ra giữa mức nước lên và nước xuống)
holiday-makers
sunbathing
on
the
beach
những người đi nghỉ tắm nắng ở bãi cát
Động từ
đưa (tàu, thuyền) lên bờ
* Các từ tương tự:
beach buggy
,
beach umbrella
,
beach-ball
,
beach-chair
,
beach-comber
,
beach-head
,
beach-la-mar
,
beach-master
,
beach-rest